Có 2 kết quả:

塗乙 tú yǐ ㄊㄨˊ ㄧˇ涂乙 tú yǐ ㄊㄨˊ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to trim or add (to a text)
(2) to edit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to trim or add (to a text)
(2) to edit

Bình luận 0